196 (số)

196 (một trăm chín mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 195 và ngay trước 197.

196 (số)

Chia hết cho 1, 2, 4, 7, 14, 28, 49, 98, 196
Thập lục phân C416
Số thứ tự thứ một trăm chín mươi sáu
Cơ số 36 5G36
Số đếm 196
một trăm chín mươi sáu
Bình phương 38416 (số)
Ngũ phân 12415
Lập phương 7529536 (số)
Tứ phân 30104
Tam phân 210213
Nhị thập phân 9G20
Nhị phân 110001002
Lục thập phân 3G60
Bát phân 3048
Phân tích nhân tử 22 × 72
Lục phân 5246
Số La Mã CXCVI
Thập nhị phân 14412